Retinol sinh học là gì? Cơ chế hoạt động, công dụng, cách dùng và lưu ý

Nghe đọc bài :

Trong những năm gần đây, retinol sinh học hay còn gọi là bio-retinol đã thu hút sự chú ý của các chuyên gia da liễu và những người đam mê chăm sóc da nhờ vào hiệu quả vượt trội và tính an toàn của nó. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về retinol sinh học, từ cơ chế hoạt động, công dụng, cách sử dụng đến những lưu ý khi áp dụng trong quy trình chăm sóc da.

1. Retinol sinh học là gì?

Retinol sinh học còn được gọi là bio-retinol là các hợp chất tự nhiên có nguồn gốc từ thực vật. Chúng hoạt động tương tự như retinol truyền thống, retinol sinh học mang lại nhiều lợi ích cho làn da, bao gồm khả năng chống lão hóa, cải thiện kết cấu và sức khỏe da mà không gây ra các tác dụng phụ thường gặp của retinol. 

2. Cơ chế hoạt động của retinol sinh học

Retinol sinh học hoạt động thông qua nhiều cơ chế khác nhau nhằm cải thiện cấu trúc và chức năng của da.

Retinol sinh học kích thích sự tăng trưởng và tái tạo tế bào da bằng cách tăng cường quá trình phân bào của các tế bào sừng (keratinocytes). Điều này giúp loại bỏ các tế bào da chết và thúc đẩy sự hình thành các tế bào mới. 

Retinol sinh học tương tác với các thụ thể retinoid (RAR và RXR) trong da. Khi các hợp chất này gắn vào thụ thể, chúng kích hoạt các gen liên quan đến sản xuất collagen và elastin. Collagen và elastin là những protein cấu trúc quan trọng giúp da duy trì độ đàn hồi và săn chắc. Việc tăng cường sản xuất các protein này giúp giảm thiểu nếp nhăn và làm da trông căng mịn hơn​.

Bên cạnh đó Retinol sinh học ức chế hoạt động của enzyme tyrosinase, enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp melanin. Bằng cách giảm hoạt động của tyrosinase, retinol sinh học giúp làm sáng da và giảm thiểu các đốm sắc tố không mong muốn​.

Retinol sinh học có các đặc tính chống viêm và chống oxy hóa mạnh mẽ. Các chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do - những phân tử gây hại được tạo ra do tiếp xúc với tia UV và ô nhiễm môi trường. Các đặc tính chống viêm giúp giảm kích ứng và viêm nhiễm, đặc biệt là trong các trường hợp da nhạy cảm hoặc bị tổn thương​.

Ngoài ra, thành phần này cũng giúp cải thiện chức năng hàng rào bảo vệ da bằng cách tăng cường sản xuất ceramides và các lipid cấu trúc khác. Điều này giúp da duy trì độ ẩm và ngăn ngừa mất nước, từ đó giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng​.

3. Chiết xuất của retinol sinh học

Retinol sinh học được tạo thành từ nhiều hợp chất tự nhiên khác nhau, mỗi loại đều mang lại các lợi ích đặc biệt cho da.

3.1. Các loại tảo biển

Lanablue™ là một chiết xuất từ tảo lam (Aphanizomenon Flos-Aquae), được thu thập từ một nguồn nước đặc biệt với các tính chất dinh dưỡng độc đáo. Thành phần này được biết đến như một sự thay thế tự nhiên cho retinol, mang lại nhiều lợi ích cho da mà không gây ra các tác dụng phụ không mong muốn thường gặp ở retinol truyền thống. 

Thành phần dinh dưỡng của Lanablue™:

  • Vitamin nhóm B: Lanablue™ chứa nhiều loại vitamin nhóm B, bao gồm B1 (thiamine), B2 (riboflavin), B3 (niacin), B5 (pantothenic acid), B6 (pyridoxine), và B12 (cobalamin). Các vitamin này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của da, giúp tăng cường sự trao đổi chất và hỗ trợ quá trình tái tạo tế bào.
  • Amino acid: Lanablue™ giàu các amino acid thiết yếu như lysine, leucine, isoleucine, valine, phenylalanine, và methionine. Các amino acid này giúp cải thiện cấu trúc da, thúc đẩy sự sản xuất collagen và elastin, làm da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
  • Nguyên tố vi lượng: Chiết xuất từ tảo lam cũng chứa nhiều nguyên tố vi lượng như sắt, kẽm, magie, và đồng, giúp duy trì sự cân bằng khoáng chất của da và hỗ trợ chức năng miễn dịch của cơ thể. 

Lanablue™ hoạt động thông qua nhiều cơ chế phức tạp nhằm cải thiện cấu trúc và chức năng của da, đặc biệt là trong việc giảm nếp nhăn và tái tạo da. Dưới đây là phân tích chi tiết về cơ chế hoạt động của Lanablue™:

  • Lanablue™ tác động trực tiếp lên quá trình phân hóa của các tế bào sừng trong lớp biểu bì. Keratinocytes là các tế bào chủ yếu tạo nên lớp biểu bì của da và đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Lanablue™ thúc đẩy sự phân chia và biệt hóa của các tế bào này, giúp loại bỏ các tế bào da chết và thúc đẩy sự hình thành của các tế bào mới. Quá trình này giúp làm mịn bề mặt da và cải thiện độ dày của lớp biểu bì, mang lại làn da tươi trẻ và khỏe mạnh hơn.
  • Nhờ vào khả năng kích thích sự phân hóa tế bào, Lanablue™ giúp làm mịn da và làm dày lớp biểu bì. Điều này được thực hiện thông qua việc tăng cường sản xuất các protein cấu trúc như collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng việc sử dụng Lanablue™ 3% trong 21 ngày có thể giảm độ sâu của nếp nhăn từ 58-68%, mang lại làn da mịn màng và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa một cách rõ rệt.
  • Lanablue™ chứa các thành phần dinh dưỡng phong phú bao gồm vitamin nhóm B, amino acid và nguyên tố vi lượng, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc tái tạo da. Các thành phần này giúp da phục hồi nhanh chóng sau tổn thương, cải thiện sự liên kết giữa các tế bào và tăng cường khả năng bảo vệ tự nhiên của da. 

3.2. Bakuchiol

Bakuchiol là một hợp chất tự nhiên được chiết xuất từ hạt của cây Psoralea corylifolia. Bakuchiol có tác dụng tương tự như retinol trong việc kích thích sản xuất collagen và giảm thiểu nếp nhăn mà không gây kích ứng da. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng Bakuchiol không chỉ cải thiện tình trạng da mà còn không gây nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, một trong những hạn chế lớn của retinol tổng hợp. Một nghiên cứu đã ghi nhận rằng sau 12 tuần sử dụng hàng ngày, bakuchiol có thể giảm nếp nhăn tới 20% và tăng cường độ đàn hồi của da​. 

3.3. Dầu hạt tầm xuân

Dầu hạt tầm xuân được chiết xuất từ quả và hạt của cây Rosa canina, chứa nhiều vitamin A và C cùng với các axit béo thiết yếu như omega-3 và omega-6. Các thành phần này giúp cải thiện cấu trúc da, giảm nếp nhăn, tăng cường độ ẩm và làm sáng da. Một nghiên cứu trên tạp chí Khoa học Mỹ phẩm Quốc tế cho thấy dầu hạt tầm xuân có khả năng cải thiện độ đàn hồi và giảm thiểu các vết thâm nám. 

3.4. Dầu hắc mai biển

Dầu hắc mai biển được chiết xuất từ quả của cây Hippophae rhamnoides, giàu beta-carotene và các carotenoid khác, là tiền chất của vitamin A. Các thành phần này giúp kích thích tái tạo tế bào da, sản xuất collagen và bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường như ô nhiễm và tia UV. Ngoài ra, dầu hắc mai biển còn có khả năng dưỡng ẩm và làm dịu da bị kích ứng, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng dầu hắc mai biển có thể cải thiện độ đàn hồi của da và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa. 

4. Retinol sinh học khác với retinol truyền thống như thế nào? 

Retinol sinh học và retinol truyền thống khác biệt về nhiều mặt, bao gồm nguồn gốc, tác dụng phụ, độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời và hiệu quả sử dụng. 

Retinol truyền thống là một dạng tổng hợp của vitamin A, thường được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da vì khả năng kích thích sản xuất collagen và thúc đẩy sự tái tạo tế bào da. Tuy nhiên, retinol truyền thống có thể gây ra các tác dụng phụ như khô da, đỏ da và tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, đặc biệt khi sử dụng ở nồng độ cao hoặc trên làn da nhạy cảm​. 

Ngược lại, retinol sinh học có nguồn gốc từ các thành phần tự nhiên như bakuchiol (từ hạt cây Psoralea corylifolia), dầu hạt tầm xuân, dầu hắc mai biển và chiết xuất từ tảo lam Lanablue™. Những thành phần này ít gây kích ứng da hơn so với retinol tổng hợp. Retinol sinh học có tính chất dịu nhẹ hơn và thường phù hợp với những người có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng.

Một trong những lợi ích lớn nhất của retinol sinh học là khả năng sử dụng linh hoạt cả ngày lẫn đêm mà không lo lắng về việc da sẽ trở nên nhạy cảm với ánh sáng. Điều này khác biệt với retinol truyền thống, thường được khuyến cáo sử dụng vào buổi tối và cần dùng kem chống nắng vào ban ngày để bảo vệ da. 

Về hiệu quả, cả retinol sinh học và retinol truyền thống đều có khả năng giảm nếp nhăn, làm sáng da và cải thiện kết cấu da. Tuy nhiên, retinol sinh học mang lại những lợi ích này mà không gây ra các tác dụng phụ khó chịu như retinol truyền thống. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng retinol sinh học, đặc biệt là từ các thành phần như bakuchiol và Lanablue™, có thể cải thiện tình trạng da một cách an toàn và hiệu quả, phù hợp với nhiều loại da, kể cả da nhạy cảm. 

5. Công dụng của retinol sinh học đối với da

Retinol sinh học mang lại nhiều lợi ích cho làn da, nhờ các thành phần tự nhiên và cơ chế hoạt động khoa học, giúp cải thiện các vấn đề da liễu một cách hiệu quả và an toàn. 

  • Chống lão hóa: Khi tuổi tác tăng, quá trình sản xuất collagen và elastin giảm dần, dẫn đến sự xuất hiện của nếp nhăn và da chảy xệ. Retinol sinh học kích thích các thụ thể retinoid trong da, thúc đẩy sự tăng sinh collagen và elastin, từ đó làm giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da​. 
  • Mụn: Bằng cách thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào và loại bỏ các tế bào chết, retinol sinh học giúp giữ cho lỗ chân lông sạch sẽ và ngăn chặn sự tắc nghẽn dẫn đến mụn. Bakuchiol, một thành phần phổ biến trong retinol sinh học, đã được chứng minh có khả năng kháng viêm và giảm sản xuất dầu, giúp ngăn ngừa và điều trị mụn hiệu quả mà không gây kích ứng. 
  • Cải thiện vấn đề lỗ chân lông: Retinol sinh học tăng cường sự tái tạo tế bào da, giúp lỗ chân lông thông thoáng và se khít. Quá trình này giúp loại bỏ các tế bào da chết và dầu thừa, nguyên nhân chính gây tắc nghẽn lỗ chân lông. 
  • Bảo vệ da chống tác hại tia cực tím: Retinol sinh học chứa nhiều chất chống oxy hóa mạnh giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và các gốc tự do. 
  • Cải thiện sắc tố, làm mờ sạm nám, thâm mụn: Retinol sinh học ức chế quá trình sản xuất melanin, giúp giảm thiểu các vết thâm nám và làm đều màu da. 
  • Tái tạo, tăng cường độ đàn hồi: Retinol sinh học kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da mềm mại và đàn hồi hơn. Sự gia tăng của các tế bào mới và sản xuất collagen giúp da chống lại các dấu hiệu lão hóa, duy trì sự tươi trẻ và đàn hồi​.
  • Dưỡng ẩm: Retinol sinh học cung cấp độ ẩm cần thiết cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.

6. Đối tượng thích hợp sử dụng retinol sinh học

Retinol sinh học là một lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại da và đáp ứng nhu cầu khác nhau của người dùng. 

  • Làn da thường xuyên bị kích ứng, ửng đỏ hoặc gặp phải tác dụng phụ khi sử dụng các sản phẩm chăm sóc da nồng độ mạnh. 
  • Làn da muốn tránh các tác dụng phụ mà vẫn muốn tận dụng lợi ích của retinol.
  • Làn da trên 30 tuổi  bắt đầu có dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn, da chảy xệ.
  • Làn da dầu, dễ bị mụn, muốn kiểm soát dầu nhờn và giảm viêm.
  • Mong muốn điều trị mụn một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng da.
  • Da có lỗ chân lông to, dễ bị tắc nghẽn.
  • Da có vết thâm nám, tàn nhang hoặc màu da không đồng đều.
  • Sản phẩm an toàn trong thời kỳ mang thai và sau khi sinh con, khi da dễ bị thay đổi về sắc tố.

7. Ưu nhược điểm của retinol sinh học so với retinol truyền thống

Retinol sinh học và retinol truyền thống đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu và tình trạng da của từng người mà việc lựa chọn loại retinol phù hợp có thể khác nhau.

Ưu điểm của Retinol sinh học: 

  • Ít gây kích ứng: Retinol sinh học có nguồn gốc từ các thành phần tự nhiên như bakuchiol, dầu hạt tầm xuân, dầu hắc mai biển và chiết xuất từ tảo lam (Lanablue™). Những thành phần này được biết đến với tính chất dịu nhẹ, ít gây kích ứng da hơn so với retinol truyền thống. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng.
  • An toàn hơn: Vì retinol sinh học ít gây kích ứng, nó được coi là an toàn hơn cho da, đặc biệt là khi sử dụng lâu dài. Các thành phần tự nhiên trong retinol sinh học không chỉ giảm nguy cơ phản ứng phụ mà còn cung cấp thêm các dưỡng chất có lợi cho da, giúp cải thiện tổng thể sức khỏe da​
  • Không gây nhạy cảm với ánh nắng: Một trong những hạn chế lớn của retinol truyền thống là làm cho da nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời, do đó thường chỉ được khuyến cáo sử dụng vào ban đêm. Ngược lại, retinol sinh học không gây nhạy cảm với ánh nắng, cho phép sử dụng linh hoạt cả ngày lẫn đêm mà không cần lo lắng về việc tăng độ nhạy cảm của da với ánh sáng. 

Nhược điểm của Retinol sinh học:

  • Tác dụng chậm hơn: Mặc dù retinol sinh học mang lại nhiều lợi ích cho da, nhưng tác dụng của nó có thể chậm hơn so với retinol truyền thống. Điều này là do retinol tổng hợp có thể kích thích tế bào da một cách mạnh mẽ hơn và nhanh chóng hơn. Vì vậy, những người tìm kiếm kết quả nhanh chóng có thể thấy retinol sinh học không đạt được hiệu quả mong muốn trong thời gian ngắn. 
  • Hiệu quả không đồng đều: Do nguồn gốc tự nhiên và sự biến đổi trong các thành phần tự nhiên, hiệu quả của retinol sinh học có thể không đồng đều giữa các sản phẩm khác nhau và giữa các người dùng khác nhau. Một số người có thể thấy sự cải thiện rõ rệt, trong khi những người khác có thể cần thời gian dài hơn để thấy kết quả​. 

8. Hướng dẫn sử dụng retinol sinh học

Việc sử dụng retinol sinh học đúng cách có thể mang lại nhiều lợi ích cho làn da mà không gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. 

8.1. Thời điểm sử dụng

Retinol sinh học không gây nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, do đó bạn có thể sử dụng cả vào ban ngày và ban đêm. Tuy nhiên, việc sử dụng vào ban đêm vẫn được ưu tiên để tối ưu hóa quá trình tái tạo da khi bạn ngủ và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời ngay sau khi bôi sản phẩm.

8.2. Liều lượng

Khi bắt đầu sử dụng retinol sinh học, hãy bắt đầu với một lượng nhỏ để da có thời gian làm quen với sản phẩm. Cụ thể:

  • Sử dụng một lượng nhỏ (khoảng bằng hạt đậu) mỗi đêm trong tuần đầu tiên.
  • Sau khi da đã quen, có thể tăng tần suất lên hai lần mỗi ngày, sáng và tối. Việc tăng dần liều lượng giúp giảm nguy cơ kích ứng và tối ưu hóa hiệu quả của sản phẩm. 

8.3. Thứ tự sử dụng retinol sinh học

Để đạt hiệu quả tốt nhất, retinol sinh học nên được sử dụng trong quy trình chăm sóc da theo thứ tự sau:

  • Bước 1: Làm sạch da bằng sữa rửa mặt phù hợp để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa.
  • Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
  • Bước 3: Thoa retinol sinh học lên da khi da còn hơi ẩm. Điều này giúp retinol thẩm thấu tốt hơn.
  • Bước 4: Sau khi retinol sinh học thẩm thấu hoàn toàn (khoảng 5-10 phút), tiếp tục với serum hoặc dưỡng ẩm để khóa ẩm và bảo vệ da​ 

8.4. Kết hợp sản phẩm 

Để tăng cường hiệu quả của retinol sinh học và bảo vệ da toàn diện, nên kết hợp với các sản phẩm sau:

  • Dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm chứa các thành phần như hyaluronic acid, ceramides, hoặc glycerin để duy trì độ ẩm cho da và giảm nguy cơ kích ứng.
  • Chống nắng: Ban ngày, luôn sử dụng kem chống nắng có chỉ số SPF 30 trở lên để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Mặc dù retinol sinh học không gây nhạy cảm với ánh nắng, việc bảo vệ da khỏi tia UV vẫn là cần thiết để ngăn ngừa lão hóa và tổn thương da.
  • Các sản phẩm hỗ trợ khác: Có thể kết hợp với các sản phẩm chứa niacinamide hoặc vitamin C để tăng cường hiệu quả làm sáng da và chống oxy hóa

9. Top sản phẩm có chứa retinol sinh học 

Retinol sinh học đang trở thành xu hướng trong chăm sóc da nhờ vào tính hiệu quả và an toàn của nó. Dưới đây là các sản phẩm nổi bật chứa retinol sinh học đang được yêu thích hiện nay. 

9.1 Kem SOS trị mụn, sẹo mụn và giảm đỏ da Agestop Marine Retinol SOS Ultra Balm

Marine Retinol SOS Balm là một loại kem đặc trị của thương hiệu Agestop Thụy Sĩ được phát triển để giảm đỏ da, điều trị Rosacea và mụn. Thành phần chính của sản phẩm là Lanablue™, một dạng retinol sinh học chiết xuất từ tảo lam. 

Như thông tin được cung cấp ở trên, Lanablue™ chứa nhiều vitamin, amino acid và các nguyên tố vi lượng, hoạt động bằng cách kích thích sự phân hóa tế bào sừng, làm mịn da, tăng độ dày biểu bì và tái tạo da. 

Sản phẩm còn chứa OKINACEA® – sea grape/green caviar và Matrixyl 3000® Peptide, giúp tăng cường sản xuất collagen và làm dịu da. Các thành phần khác như Swiss Moss PhytoCellTec™ và Swiss Snow Algae giúp làm sáng sẹo mụn, ngăn ngừa vi khuẩn gây mụn và làm chậm quá trình lão hóa da. 

Marine Retinol SOS Balm là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn cải thiện kết cấu da và giảm thiểu các vấn đề da liễu mà không gặp phải các tác dụng phụ của retinol truyền thống.

9.2. C.B.D. Retinol làm dịu, kháng viêm & phục hồi làn da Agestop C.B.D. Retinol Glow Elixir

C.B.D. Retinol Glow Elixir là một loại tinh chất chống lão hóa hai pha của thương hiệu Agsetop sử dụng công nghệ tiên tiến của Thụy Sĩ để cung cấp dưỡng chất và làm dịu da. Thành phần chính của sản phẩm là Lanablue™ – Marine Retinol và Granactive Retinoid, cả hai đều giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các đường nhăn, tăng cường độ đàn hồi và làm sáng da, đồng thời hỗ trợ tái tạo mô nhanh chóng.

Sản phẩm còn chứa Swiss Lipobelle™ Pino C, một phyto-complex giàu axit amin và dầu hạt cây gai dầu hữu cơ, giúp làm dịu, thư giãn và kháng viêm, cải thiện tông màu và kết cấu da. Swiss Alpine Rose Active, MossCellTec™ No. 1 và PhytoCellTec™ Alp Rose giúp giảm đỏ và kích ứng, bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, tia UV và lão hóa do ánh sáng. 

Mặc dù không chứa thành phần retinol sinh học, Agestop Retinol Complex Concentrate là sản phẩm được các chuyên gia yêu thích dạo gần đây khi sở hữu 9% retinol vi nang tinh khiết. Phức hợp retinol này sử dụng công nghệ bọc tiên tiến để kiểm soát sự phân phối của retinol, giúp giảm nguy cơ kích ứng da. Hệ thống giải phóng chậm độc đáo encapsulates retinol trong cylcoextrins (tạo thành từ oligosaccharides thu được từ sự tiêu hóa enzyme của tinh bột). Khi công thức được mát xa lên da, lớp bọc này phân hủy và vitamin A được giải phóng từ từ, giúp giảm thiểu nguy cơ kích ứng và đảm bảo da nhận được lợi ích từ từ trong thời gian dài.

Với sự phát triển của công nghệ và khoa học, retinol sinh học đã trở thành giải pháp tối ưu cho việc chăm sóc da, mang lại làn da khỏe mạnh và trẻ trung mà không gây tác dụng phụ. Chiết xuất từ các thành phần tự nhiên như Lanablue™ và bakuchiol, retinol sinh học giúp tăng cường sản xuất collagen, cải thiện cấu trúc da và giảm nếp nhăn một cách hiệu quả. Các sản phẩm như Agestop Marine Retinol SOS Ultra Balm và Agestop C.B.D. Retinol Glow Elixir đã chứng minh hiệu quả rõ rệt trong việc cải thiện các vấn đề về da mà không gây kích ứng. Với những lợi ích vượt trội và an toàn, retinol sinh học là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn chăm sóc da một cách toàn diện và hiệu quả.

Tài liệu tham khảo: 

  • https://www.skin.software/journal/a-dermatologists-guide-to-bakuchiol-retinol-retinoids-and-vitamin-a
  • https://academic.oup.com/bjd/article-abstract/180/2/289/6601687?redirectedFrom=fulltext
  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24641494/
  • https://www.shoprootscience.com/
  • https://incidecoder.com/ingredients/aphanizomenon-flos-aquae-extract
  • https://www.skin2skincare.com/retinol-vs-effective-alternative-retinols/
  • https://www.shoprootscience.com/blog/bakuchiol-vs-retinol

Hotline (24/7)


08888 45 999

Giỏ hàng của bạn